Category Archives: News

Phân Loại Các Vật Liệu Sứ Trong Nha Khoa

Hiện nay trên thị trường có quá nhiều hệ thống sứ khác nhau. Trong mỗi hệ thống lại có nhiều loại sứ với những tên gọi khác nhau nữa. Nhiều lúc mình cảm thấy rất là đuối khi cố gắng phân biệt, tìm hiểu về bản chất và đặc điểm của các loại sứ này. Nào là: Ceramco, Lava, IPS e.max, alumina, zirconia, sứ ép, sứ phủ…blah blah… rối tung rối mù.

Sau một thời gian ngồi thở dốc thì mình cũng đã chịu khó tranh thủ đọc một vài tài liệu, sách báo tạp chí cũng như đi nghe các bài giảng về vật liệu sứ. Và bây giờ mình đã cảm thấy đỡ nhức đầu hơn chút. Sau đây là một số kiến thức mình đã thu lượm được.

Sứ là gì?

Sứ là chất rắn vô cơ không kim loại được sản xuất bằng cách nung các thành phần thô ở nhiệt độ cao, sau đó làm nguội theo tuần tự. Do đó, những vật liệu được gọi là sứ mà có chứa thành phần hữu cơ hoặc chế tạo bằng những kỹ thuật khác thì không thật sự là sứ theo định nghĩa.

Thành phần của sứ là gì?

Sứ gồm hai phase khác nhau: phase thủy tinh và pha tinh thể. Chúng có thể có cấu trúc tinh thể hoàn toàn, tinh thể bán phần hoặc dạng vô định hình (như thủy tinh) tùy theo tỷ lệ thành phần của hai phase.

Sứ nha khoa được phân loại ra sao?

Có nhiều cách phân loại sứ nha khoa: theo cấu trúc, theo ứng dụng, theo phương pháp chế tác, theo thành phần… Thường thì sứ được phân loại theo cấu trúc vi thể, giúp cho các nhà khoa học hiểu về bản chất hóa học và cấu trúc của chúng. Tuy nhiên như vậy lại ít thuận lợi cho bác sĩ khi lựa chọn vật liệu. Bên cạnh đó, phương pháp chế tác sứ cũng có ảnh hưởng lớn đến những đặc điểm cơ học, từ đó ảnh hưởng đến các đặc tính lâm sàng của chúng. Một phân loại sứ dựa trên thành phần cấu tạo và phương pháp chế tác sẽ cung cấp những thông tin lâm sàng rõ ràng hơn để đánh giá và lựa chọn một loại sứ bảo tồn nhất, phù hợp nhất cho mỗi trường hợp. Theo thành phần cấu tạo và phương pháp chế tác, ta có các loại sứ sau đây

  1. Sứ đắp thiêu kết (dạng bột và nước)

Đây là loại sứ truyền thống chúng ta vẫn biết đến, thường dùng để đắp bề mặt các phục hình sứ sườn kim loại vẫn được làm hằng ngày. Còn được gọi là sứ phủ, men sứ, sứ phủ trường thạch (feldpasthic porcelain)… Được chế tạo từ những vật liệu chứa chủ yếu silicon dioxit có nguồn gốc từ trường thạch trong tự nhiên. Chúng gồm một pha tinh thể (có tỷ lệ thay đổi) nằm bên trong khung thủy tinh.

Một vài cái tên quen thuộc có thể nhắc đến như: Ceramco 3 (DENTSPLY International), Creation Porcelain (Jensen Dental), EX-3 (Kuraray Noritake Dental Inc), VITA VM13 (VITA Zahnfabrik), Vintage Halo (Shofu), IPS e.max Ceram (Ivoclar Vivadent).

Vật liệu sứ nhóm này được chế tác bằng tay dưới dạng bột và nước. Là vật liệu sứ trong suốt nhất, tuy nhiên lại kém bền nhất. Lý tưởng nhất trong những trường hợp mô răng còn lành mạnh và lượng men răng còn lại đáng kể (còn lại trên 50% men răng, chiếm hơn 50% diện tích dán của cùi răng và trên 70% chu vi đường hoàn tất là men). Phục hình bằng sứ phủ dán lên men răng đã cho thấy thành công cao về lâu dài.

Sứ phủ có độ thẩm mỹ và khả năng chế tác cao. Nhờ khả năng có thể đắp thành từng lớp rất mỏng và gắn trực tiếp lên men răng mà chúng được xem như là loại bảo tồn nhất trong nhóm sứ không kim loại. Các loại sứ này chỉ cần độ dày 0.2-0.3mm cho mỗi bậc đổi màu (chẳng hạn như A2 lên A1, 2M1 lên 1M1).

Vật liệu nhóm này chỉ định cho phục hình toàn sứ chủ yếu là ở răng trước, tuy nhiên đôi khi cũng có thể dùng cho răng cối nhỏ và hiếm khi chỉ định cho răng cối lớn.

  1. Sứ thủy tinh

Tương tự như sứ phủ nhóm 1, sứ thủy tinh cũng có khung thủy tinh và phase tinh thể, tuy nhiên khác nhau về loại tinh thể và tỷ lệ thủy tinh/tinh thể. Các loại tinh thể có thể được thêm vào từ bên ngoài, hoặc tạo nhân rồi phát triển nhân tinh thể từ bên trong khung thủy tinh. Chúng cũng được chế tác bằng phương pháp khác với nhóm 1. Chúng thường được sản xuất dưới dạng những khối sứ công nghiệp để ép nhiệt hoặc chế tác bằng máy.

Sứ thủy tinh có độ bền cao, khả năng kháng nứt gãy tốt và đạt thẩm mỹ tự nhiên, là một lựa chọn thay thế linh hoạt, có chỉ định rộng rãi. Có thể dùng để làm inlay, onlay, mão sứ nguyên khối, mặt dán sứ. Được chỉ định trong những trường hợp có nguy cơ cao (còn lại dưới 50% mô răng, diện tích dán trên men không tới 50%, trên 30% đường hoàn tất là ngà răng)

Do có tính chất thủy tinh nên chúng được khuyến cáo phải được dán lên mô răng chứ không chỉ gắn bằng cement truyền thống. Tuy nhiên, nếu dán lên ngà răng thì sẽ khó tiên lượng hơn do ngà răng có tính đàn hồi. Phục hình dán lên men sẽ dễ tiên lượng, vì độ bền dán trên men cao hơn rõ rệt so với trên ngà.

Dựa vào loại tinh thể và đặc tính lâm sàng, sứ thủy tinh được chia thành hai phân nhóm nhỏ khác nhau.

  • 2a

Vật liệu thuộc phân nhóm này gồm những thủy tinh trường thạch chứa ít leucit, có tỷ lệ tinh thể chiếm không quá 50% và giống với thủy tinh hơn, cũng đòi hỏi phải được dán vào mô răng.

Một vài thương hiệu thuộc nhóm này như IPS Empress CAD (Ivoclar Vivadent), VITABLOCS Mark II (VITA Zahnfabrik).

Vật liệu thuộc nhóm này có thể chỉ định tương tự như nhóm 1, phục hình cho các răng trước và răng cối nhỏ, hiếm dùng cho răng cối lớn. Tuy nhiên tỷ lệ thành công cao hơn với những vùng chịu lực hoặc trường hợp còn ít men răng và lộ ngà răng nhiều.

Chúng có độ trong suốt cao, tuy nhiên vẫn đòi hỏi chiều dày nhiều hơn để có thể chế tác và lên màu phù hợp (tối thiểu là 0.8mm nếu đắp thêm bề mặt bằng sứ phủ). Các vật liệu trong phân nhóm này có độ bền cao hơn sứ phủ, chủ yếu là nhờ kỹ thuật chế tác sử dụng các khối sứ công nghiệp đặc, cũng có thể là nhờ leucite và khả năng của leucite giúp điều chỉnh độ co giãn nhiệt, ngăn chặn sự lan truyền các vết nứt.

Loại sứ đặc này được chỉ định cho những veneer dày hơn, mão răng trước, inlay và onlay răng sau; nhưng chỉ khi nào đảm bảo được dán kín về mặt lâu dài.

Nhóm này gồm các loại sứ thủy tinh chứa nhiều tinh thể (phase tinh thể chiếm trên 50%). Chúng xuất phát từ một khối thủy tinh đồng nhất, qua quá trình xử lý để tạo nhân và phát triển nhân tinh thể. Quy trình này giúp tăng cường các đặc tính vật lý và cơ học bằng cách tối đa hóa sự có mặt của tinh thể và tạo lực nén quanh tinh thể.

Điển hình của phân nhóm này đó là sứ lithium disilicat, như trong hệ thống IPS e.max (Ivoclar Vivadent). Chúng có thể được sản xuất dưới dạng thỏi dùng để ép nhiệt hoặc dạng khối để tiện bằng máy. Lithium disilicat có chỉ định lâm sàng tương tự như các loại sứ thủy tinh khác. Ngoài ra, khi được thực hiện dưới dạng phục hình nguyên khối gắn bằng resin cement, chúng còn phù hợp với những vùng chịu lực nhai lớn, thậm chí là cho các răng cối.

Một dạng mới của nhóm này đó là sứ lithium disilicat được tăng cường zirconia (ZLSs). Chẳng hạn như VITA Suprinity (VITA Zahnfabrik), CELTRA Duo (DENTSPLY). Các vật liệu ZLS chứa sứ thủy tinh lithium disilicat được gia cố thêm với khoảng 10% tinh thể zirconia. Ở thời điểm hiện tại thì loại vật liệu này vẫn còn rất mới trên thị trường, tuy nhiên những thử nghiệm in vitro ban đầu đã cho thấy chúng có tính chất quang học tuyệt vời và các đặc tính vật lý tương tự như sứ lithium disilicat. Tuy nhiên, chỉ có duy nhất sứ lithium disilicat là có những dữ liệu lâm sàng lâu dài cho phép sử dụng làm phục hình đơn lẻ ở tất cả vị trí trên cung hàm.

  1. Sứ tinh thể

Vật liệu nhóm 3 là những sứ tinh thể độ bền cao, không có hoặc chỉ có phase thủy tinh ở mức tối thiểu, và cũng được sản xuất bằng quy trình công nghiệp. Chúng khác với sứ thủy tinh chủ yếu là ở cách khung tinh thể thiêu kết của một vật liệu modulus lớn (chiếm 80-100%) tạo liên kết với các phần tử trong phase tinh thể.

  • 3a

Vật liệu thuộc phân nhóm này được chế tác bằng cách tạo một khung rỗ dưới dạng khối sứ, được tạo hình bằng công nghệ CAD/CAM, sau đó vật liệu của phase thứ hai sẽ được nung nóng chảy rồi bơm đầy vào những chỗ rỗ đó. Vật liệu này là một mạng lưới 85% tinh thể ngấm một lượng nhỏ thủy tinh. Tuy nhiên, chúng đang dần biến mất khỏi thị trường và thay thế bởi sứ đa tinh thể 100%.

  • 3b

Là sứ tinh thể 100%, còn gọi là sứ oxyt. Ban đầu là những vật liệu alumina như NobelProcera Alumina (Nobel Biocare) và hiện tại là zirconia như LAVA (3M ESPE), Prettau (Zirkonzahn), IPS e.max ZirCAD (Ivoclar Vivadent), NobelProcera Zirconia (Nobel Biocare). Các hệ thống sứ alumina cho thấy đạt thành công với các phục hình đơn lẻ, tuy nghiên do nguy cơ thất bại cao ở vùng răng cối nên dần thay thế bởi zirconia và lithium disilicat.

Zirconia có thể được dùng với những trường hợp mất nhiều mô răng, vùng có nguy cơ cao do chịu lực lớn, mão và cầu răng sau. Ngoài ra, khi không thể đảm bảo việc dán và kín sát tốt (như có vấn đề kiểm soát độ ẩm, lực căng và lực xé lớn lên bề mặt dán) thì sứ oxyt độ bền cao sẽ rất phù hợp, vì chúng có thể gắn bằng cement theo phương pháp truyền thống. Tuy nhiên mão zirconia toàn bộ lại dễ gây mòn răng đối diện.

Cả zirconia và alumina đều có độ bền cao hơn so với nhóm 1 và 2, có thể dùng để làm cùi giả thay cho kim loại. Tuy nhiên do có thành phần tinh thể cao nên chúng đục màu hơn, làm giảm tính thẩm mỹ. Do đó chúng thường được đắp thêm sứ phủ để cải thiện. Sứ oxyt thường đòi hỏi chiều dày từ 1.2mm đến 1.5mm tùy theo màu cùi bên dưới. Một số phục hình nguyên khối zirconia nay đã có dạng trong suốt hơn. Tiên phong trên thị trường là BruxZir (Glidewell Laboratories), và sau đó là sự tham gia nhiều nhà sản xuất khác như LAVA Premium (3M ESPE), Zenostar (Ivoclar Vivadent), Cercon HT (DENTSPLY), inCoris TZI (Sirona), LumiZir (DenMat).

Thủ Thuật Lâm Sàng Và Một Số Lưu Ý Để So Màu Răng Tốt Hơn

So màu răng là việc làm hàng ngày của hầu hết các bác sĩ nha khoa chúng ta. Đánh giá màu răng và trao đổi thông tin về màu răng là một giai đoạn quan trọng giúp các phục hồi có được sự tự nhiên và hài hòa như răng thật. Công cụ phổ biến nhất để làm điều này chính là các bảng so màu thủ công. Ngày nay, nha sĩ sử dụng chúng không chỉ để so màu răng mà còn để so màu cùi răng, so màu nướu và thậm chí là cả màu da nữa.

1. Một số bảng so màu phổ biến

Bảng so màu răng được phát triển vào cuối thập niên 1920, khi lý thuyết màu của Munsell được chấp thuận, cùng với xu hướng phát triển của vật liệu sứ trong phục hình nha khoa. Về không gian màu Munsell, mình đã giới thiệu sơ tại đây. Từ đó đến nay, có rất nhiều bảng so màu khác nhau đã được các hãng phát triển và giới thiệu. Tuy nhiên, hiện tại trên lâm sàng chúng ta thường gặp các bảng so màu sau:

  • VITA Classic

Là bảng so màu được biết đến và sử dụng nhiều nhất.

Được giới thiệu từ năm 1927, đến nay VITA Classic vẫn còn được VITA Zahnfabrik (Bad Sackingen, Đức) sản xuất. Là một bảng so màu dựa trên tông màu (hue-based), 16 cây so màu của VITA Classic được chia thành 4 nhóm tông màu chính: A = nâu đỏ, B = vàng đỏ, C = xám, D = xám đỏ. Mỗi nhóm tông màu cơ bản này lại tiếp tục đươc chia nhỏ thành khoảng 3 đến 5 biến thể, cùng tông màu và tăng dần về độ bão hòa (chroma). Chẳng hạn như nhóm màu A có A1, A2, A3, A3.5, A4; nhóm B có màu B1, B2, B3, B4. Mỗi cây so màu đều thể hiện một độ sáng tối (value) nhất định và có thể được xếp lại theo thứ tự từ sáng đến tối nhất.

Chromascop

Được sản xuất bởi Ivoclar Vivadent, cũng là một bảng so màu dựa trên tông màu. Nó có khoảng 20 màu thuộc 5 nhóm tông màu: nhóm 100 = trắng, nhóm 200 = vàng, nhóm 300 = nâu sáng, nhóm 400 = xám, nhóm 500 = nâu tối. Mỗi nhóm tông màu có 4 biến thể với độ bão hòa tăng dần (chẳng hạn như nhóm 100 có 110, 120, 130 và 140)

  • VITA 3D Master

Năm 1998, VITA đưa ra bảng so màu VITA 3D Master, được sắp xếp hệ thống hơn và có thiết kế khắc phục được một số thiếu sót của các bảng so màu trước đó.

Phục Hình Và Đường Hoàn Tất Dưới Nướu Trong Thời Đại 4.0

Bất kể được sử dụng với loại vật liệu nào, mão răng toàn phần thường có tính xâm lấn và đôi khi không cần thiết. Phục hình nha khoa hiện đại đang có xu hướng chuyển giao mạnh mẽ sang vật liệu toàn sứ. Tuy nhiên, sẽ là phí phạm những lợi ích của loại vật liệu mới này nếu như chúng ta vẫn sử dụng chúng giống như những vật liệu cũ (như sứ sườn kim loại). Trên thực tế, mão răng toàn phần vẫn là loại phục hình phổ biến nhất trong nha khoa. Khảo sát gần đây của Clinicians Report trên các lab nha khoa tại Hoa Kỳ cho thấy: chỉ 2% các phục hình được thực hiện là phục hình bán phần (như onlay hay veneer). Theo ý kiến cá nhân của tác giả, thường cả nha sĩ và bệnh nhân đều không nhận được nhiều lợi ích với phục hình bao phủ toàn phần. Phục hình bán phần với vật liệu toàn sứ không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn nên được chỉ định khi có thể, thay vì mão răng bao phủ toàn bộ. Lý do chính mà nhiều bác sĩ lâm sàng không thực hiện phục hình bán phần là vì họ không quen với việc sửa soạn và gắn các loại phục hồi này. Bài viết sẽ trao đổi một số ưu điểm của phục hình bán phần có đường hoàn tất trên nướu và những nguyên nhân căn bản vì sao nên chỉ định chúng thay cho phục hình mão răng toàn phần có đường hoàn tất dưới nướu như truyền thống.

Thay đổi quy trình thực hành nha khoa

Những lợi ích quan trọng của kỹ thuật phục hình trên nướu đã được trình bày từ lâu. Nó giúp đơn giản hóa quá trình thực hiện phục hồi dán bằng cách chủ động giữ đường hoàn tất nằm trên nướu. Điều này có thể giúp quy trình thực hành nha khoa trở nên đơn giản và dễ tiên lượng hơn so với những kỹ thuật phục hình cũ.

Những tiến bộ về vật liệu nha khoa, cùng với việc nắm bắt tốt và sử dụng chúng đúng cách sẽ cho phép chúng ta chuyển từ việc phải mài quá nhiều mô răng cho các phục hình sứ kim loại sang sửa soạn xâm lấn tối thiểu với những phục hình dán không kim loại khác, có tính bảo tồn và độ thẩm mỹ cao hơn, khả năng thành công về mặt lâm sàng dễ tiên lượng hơn. Những vật liệu mới đòi hỏi phải học tập những kỹ thuật mới. Không làm tốt việc này có thể dẫn đến sử dụng vật liệu không đúng và thậm chí là phục hình thất bại. Tuy nhiên, nếu được sử dụng đúng, những vật liệu và kỹ thuật mới này có thể giúp cải thiện thành công về mặt lâm sàng và tăng thêm sự hài lòng của bệnh nhân.

Trong nha khoa phục hồi, phục hình dán bán phần trên nướu có hướng tiếp cận hiện đại. Với mục tiêu chính là chủ động giữ đường hoàn tất của phục hình nằm trên nướu càng nhiều càng tốt, từ đó giúp thủ thuật nha khoa được tiến hành tốt và dễ dàng hơn. Có vài lợi ích quan trọng khi cố ý đặt đường hoàn tất trên nướu, chẳng hạn như: mô nướu lành mạnh hơn, quy trình phục hình dễ dàng hơn, mài mô răng ít hơn. Nhờ sự xuất hiện của những vật liệu mới cùng với việc sử dụng chúng một cách phù hợp mà hiện nay chúng ta có thể ứng dụng kỹ thuật phục hình trên nướu nhiều hơn. Tuy nhiên, phục hình mão và cầu răng có đường hoàn tất dưới nướu là kỹ thuật mà hầu hết các nha sĩ đều được học khi còn trong trường, nó đã trở thành quy trình thường quy và dần là một thói quen khó nhận biết và thay đổi.

Phục hình toàn phần có đường hoàn tất dưới nướu theo truyền thống

Theo yêu cầu thẩm mỹ của số đông, loại phục hình phổ biến nhất hiện nay vẫn là mão răng có màu giống màu răng thật. Các khảo sát gần đây cho thấy mão răng toàn phần (chủ yếu là sứ sườn kim loại và sứ sườn zirconia) vẫn là loại phục hình được gia công nhiều nhất tại các lab, chiếm 98% các loại phục hồi gián tiếp được chỉ định. Các loại mão răng nói trên phần lớn đều cản quang (mặc dù đã có các loại sườn zirconia trong suốt hơn, tuy nhiên chúng vẫn kém thẩm mỹ hơn so với các loại vật liệu toàn sứ sau này) và thường đòi hỏi phải đặt đường hoàn tất dưới nướu để giấu đi phần viền phục hình kém thẩm mỹ. Trong lịch sử, trường nha và các sách giáo khoa thường dạy kỹ thuật thực hiện phục hình toàn phần, trong đó có các bước cần thiết để đưa đường hoàn tất của phục hình xuống dưới nướu nhằm che bớt phần viền kém thẩm mỹ của mão răng sau này. Những trở ngại và sự khó kiểm soát của kỹ thuật này thường là rất lớn. Thách thức đầu tiên là làm sao để sửa soạn đường hoàn tất dưới nướu mà không gây chấn thương mô nha chu. Để có thể làm được điều này thì trước hết ta phải mài đường hoàn tất sơ khởi ngang nướu, sau đó đặt chỉ co nướu bộc lộ phần mô răng dưới nướu để có thể đưa đường hoàn tất xuống dưới mô nướu. Tiếp đó là đặt một sợi chỉ thứ hai để có thể lấy dấu rõ phần đường hoàn tất dưới nướu này. Việc lấy dấu đường hoàn tất dưới nướu cũng có những trở ngại riêng của nó. Nếu chưa đủ độ gian nan thì việc gắn cement cho phục hình sau cùng còn “tặng” cho ta thêm nhiều khó khăn khác nữa. Đôi khi sau khi tháo phục hình tạm ra khỏi cùi răng, nướu thường bị viêm và dễ chảy máu. Đó là hậu quả của mão răng không đạt yêu cầu và bệnh nhân vệ sinh răng miệng tại nhà kém. Nướu nhạy cảm và chảy máu tạo nhiều bất lợi cho việc cầm máu và cách ly cùi răng để gắn cement được tốt. Ngoài ra, việc khó kiểm soát sự khít sát tại đường hoàn tất, những hạn chế trong việc điều chỉnh đường viền phục hình và nguy cơ kích thích mô mềm, xâm phạm khoảng sinh học cũng là những nhược điểm đáng nói của kỹ thuật này.

Không may là việc đặt đường hoàn tất dưới nướu theo truyền thống như vậy vẫn còn tiếp diễn với những phục hình toàn sứ sau này. Đường hoàn tất dưới nướu vẫn thường được chỉ định với các phục hình dán như veneer, mão răng toàn sứ và thậm chí là các onlay không kim loại khác. Bằng cách sử dụng đường hoàn tất dưới nướu với phục hình dán bằng nhựa resin, mức độ khó khăn của quy trình càng tăng thêm, và ngược lại những lợi ích quan trọng của phục hình dán thì bị bỏ phí. Vấn đề chủ yếu nằm ở chỗ keo dán và cement resin không chịu được xâm nhiễm. Việc kiểm soát dịch và máu với đường hoàn tất dưới nướu là một trong những việc làm khó khăn, áp lực và khó tiên lượng nhất đối với nha sĩ.

Một khi đã thấy rõ những khó khăn của đường hoàn tất dưới nướu, ta rất dễ nhận ra rằng chính các bác sĩ lâm sàng đã tự tạo nên thử thách và sự phức tạp cho công việc của mình khi chọn kiểu sửa soạn cùi răng xâm lấn nói trên ngay cả trong những trường hợp có thể thiết kế đường hoàn tất trên nướu.

Phục hình dán bán phần có đường hoàn tất trên nướu: có thật sự tốt hơn?

Câu trả lời là có. Tuy nhiên nó chỉ tốt hơn khi sử dụng kỹ thuật phục hình trên nướu cùng với keo dán, cement gắn và vật liệu phục hình toàn sứ phù hợp. Cần phải hiểu và tận dụng tối đa những đặc điểm vốn có của vật liệu toàn sứ.

Chẳng hạn như độ trong là một đặc điểm quan trọng cần phải lưu ý khi sử dụng những vật liệu này cho phục hình bao phủ bán phần có đường hoàn tất trên nướu. Độ trong suốt giúp tạo sự hòa hợp màu sắc giữa phục hình và mô răng, nhờ độ thấu quang tương đồng của vật liệu và cấu trúc răng. Mức độ trong suốt rất khác nhau tùy vào loại sứ. Ví dụ như, sứ phủ trường thạch và sứ thủy tinh tăng cường leucite thường có độ trong suốt cao. Các phục hình sườn alumina hay zirconia thì luôn cản quang hơn, trong khi sứ lithium disilicate thì nằm đâu đó ở mức trung bình.

Khi sử dụng sứ trường thạch có độ trong suốt cao, ta có thể tạo được hiệu ứng kính áp tròng, làm đường hoàn tất gần như biến mất, nhờ đó không cần phải đặt đường hoàn tất dưới nướu nữa. Với những vùng chịu lực lớn hoặc những vùng xa vùng răng thẩm mỹ (chẳng hạn như các răng cối lớn thứ hai) ta có thể chọn các vật liệu toàn sứ bền hơn và ít trong suốt hơn như lithium disilicate hay zirconia nguyên khối.

Lời kết

Những tiến bộ nha khoa không ngừng cho phép nha sĩ chúng ta chăm sóc bệnh nhân tốt hơn, mang lại cho họ hàm răng khỏe mạnh và thẩm mỹ hơn. Lựa chọn đúng loại vật liệu cho từng trường hợp cụ thể và sử dụng kỹ thuật phù hợp là việc làm cấp thiết để mang lại chất lượng và thẩm mỹ tối ưu cho điều trị.

Phục hình có đường hoàn tất trên nướu không chỉ thân thiện với mô mềm hơn mà còn giúp bảo tồn mô răng, tăng cường tuổi thọ cho răng. Bất kể lấy dấu theo truyền thống hay lấy dấu kỹ thuật số, đường hoàn tất trên nướu vẫn dễ lấy hơn, và nhờ đó phục hình sau cùng sẽ chính xác hơn. Với đường hoàn tất trên nướu, ta sẽ dễ thực hiện được một phục hình tạm tốt và mô mềm sẽ lành mạnh hơn sau thời gian gắn tạm. Việc làm sạch cement dư cũng sẽ dễ hơn khi ta có thể nhìn thấy toàn bộ đường hoàn tất, giúp loại bỏ những vấn đề thường gặp khi bỏ sót cement dư dưới nướu. Đồng thời mọi thao tác chỉnh sửa đường hoàn tất và đường viền của phục hình (nếu cần) cũng sẽ được thực hiện chính xác, nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Mang lại được những phục hình chất lượng, dễ kiểm soát, ít xâm lấn và có độ thẩm mỹ cao với chức năng lâu dài, cả bác sĩ và bệnh nhân sẽ đều cảm thấy hài lòng hơn. Và cuối cùng, cân nhắc sử dụng phục hình bán phần với đường hoàn tất trên nướu sẽ giúp chúng ta trở thành những nha sĩ tiến bộ hơn.